荒原
こうげん「HOANG NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nơi hoang dã; đất hoang; vùng hoang sơ.

荒原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒原
寒地荒原 かんちこうげん
vùng hoang nguyên lạnh giá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)