Các từ liên quan tới 寒山拾得 (森鷗外)
拾得 しゅうとく
giấu; giấu diếm
拾得者 しゅうとくしゃ
người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm
拾得物 しゅうとくぶつ
vật nhặt được; của rơi.
拾得する しゅうとく
nhặt lên; tìm thấy.
山と森 やまともり
rừng núi.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).