Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
詩 し
thi
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
bài đồng dao "Lạnh to lạnh nhỏ"
詩的 してき
thơ ca