Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒山詩
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
詩 し
thi
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
詩選 しせん
lựa chọn những bài thơ