Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒川駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng