Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯気団
ねったいきだん
khối không khí nóng
寒帯気団 かんたいきだん
khối không khí lạnh
熱帯気候 ねったいきこー
khí hậu nhiệt đới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới
熱帯モンスーン気候 ねったいモンスーンきこう
khí hậu nhiệt đới gió mùa
熱帯 ねったい
nhiệt đới
「NHIỆT ĐỚI KHÍ ĐOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích