Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒水村
寒村 かんそん
nơi khỉ ho cò gáy; nơi thâm sơn cùng cốc; vùng sâu vùng xa
寒水 かんすい
nước lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
寒水石 かんすいせき
whitish marble (from northern Ibaraki), white limestone
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước