Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒田親将
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời