Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
寒気立つ さむけだつ
to feel cold, to have a chill
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
騎馬立ち きばだち
tư thế xuống tấn
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh