寒竹
かんちく カンチク「HÀN TRÚC」
☆ Danh từ
Cây tre trong mùa đông; một loại tre (cao khoảng 2-3 mét)

寒竹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒竹
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
竹 たけ
cây tre
tre
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute