Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒菊銘醸
銘醸 めいじょう
làm rượu bằng nguyên liệu đặc biệt
寒菊 かんぎく カンキク
hàn cúc (một loại hoa cúc vàng)
島寒菊 しまかんぎく シマカンギク
hoa cúc vàng
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)