寒行
かんぎょう「HÀN HÀNH」
☆ Danh từ
Luyện tu khổ hạnh vào mùa đông

寒行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒行
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.