Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒食節
節食 せっしょく
điều độ trong ăn uống; ăn kiêng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食欲調節 しょくよくちょーせつ
sự điều tiết sự thèm ăn