Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛容 かんよう
bao dong
不寛容 ふかんよう
sự không dung thứ.
自己寛容 じこかんよー
tự khoan dung
免疫寛容 めんえきかんよー
dung nạp miễn dịch
パラドックス パラドクス
nghịch lý; nghịch biện; sự ngược đời.
エルスバーグのパラドックス
Ellsberg paradox
ダランベールのパラドックス
d'Alembert's paradox
フレンチパラドックス フレンチ・パラドックス
Nghịch lý Pháp