Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寛政異学の禁
寛政 かんせい
thời Kansei (25/1/1789-5/2/1801)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
独禁政策 どっきんせいさく
chính sách chống độc quyền
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.