寛解維持療法
かんかいいじりょうほう
Hóa trị duy trì
寛解維持療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寛解維持療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
生命維持療法 せいめいいじりょうほう
liệu pháp hỗ trợ cuộc sống
寛解 かんかい
sự thuyên giảm, sự dịu bớt (bệnh tật...)
支持療法 しじりょうほう
liệu pháp ủng hộ
維持 いじ
sự duy trì
治安維持法 ちあんいじほう
pháp lệnh duy trì trật tự trị an (1900)
維持費 いじひ
phí duy trì; phí bảo dưỡng
寛解導入 かんかいどーにゅー
điều trị thuyên giảm