支持療法
しじりょうほう「CHI TRÌ LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Liệu pháp ủng hộ

支持療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支持療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
支持 しじ
nâng
寛解維持療法 かんかいいじりょうほう
hóa trị duy trì
生命維持療法 せいめいいじりょうほう
liệu pháp hỗ trợ cuộc sống
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持層 しじそう
hỗ trợ cơ sở
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)