生命維持療法
せいめいいじりょうほう
Liệu pháp hỗ trợ cuộc sống
生命維持療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生命維持療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
寛解維持療法 かんかいいじりょうほう
hóa trị duy trì
生命維持装置 せいめいいじそうち
hệ thống trợ sinh
支持療法 しじりょうほう
liệu pháp ủng hộ
維持 いじ
sự duy trì
治安維持法 ちあんいじほう
pháp lệnh duy trì trật tự trị an (1900)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
維持費 いじひ
phí duy trì; phí bảo dưỡng