Kết quả tra cứu 寝取られ
Các từ liên quan tới 寝取られ
寝取る
ねとる
「TẨM THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Ngủ với vợ (hoặc chồng, người yêu) của người khác

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 寝取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝取る/ねとるる |
Quá khứ (た) | 寝取った |
Phủ định (未然) | 寝取らない |
Lịch sự (丁寧) | 寝取ります |
te (て) | 寝取って |
Khả năng (可能) | 寝取れる |
Thụ động (受身) | 寝取られる |
Sai khiến (使役) | 寝取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝取られる |
Điều kiện (条件) | 寝取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝取れ |
Ý chí (意向) | 寝取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝取るな |