寝台特急
しんだいとっきゅう「TẨM THAI ĐẶC CẤP」
Xe nhanh có giường nằm
寝台特急 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝台特急
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
寝台 しんだい ねだい
Cái giường
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
寝台虫 しんだいむし しんだいちゅう
bedbug
寝台車 しんだいしゃ
toa nằm (xe lửa); xe chở bệnh nhân
寝台券 しんだいけん
phát vé (ô tô ngủ)