Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝床 ねどこ
giường
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝覚め ねざめ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
うなぎの寝床 うなぎのねどこ
nhà ống
寝覚めの悪い ねざめのわるい
of uneasy conscience
寝覚め月 ねざめづき
tháng 9 âm lịch
寝覚める ねざめる ねさめる
tỉnh dậy, thức dậy
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.