寝入る
ねいる「TẨM NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đi ngủ, chìm vào giấc ngủ

Bảng chia động từ của 寝入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝入る/ねいるる |
Quá khứ (た) | 寝入った |
Phủ định (未然) | 寝入らない |
Lịch sự (丁寧) | 寝入ります |
te (て) | 寝入って |
Khả năng (可能) | 寝入れる |
Thụ động (受身) | 寝入られる |
Sai khiến (使役) | 寝入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝入られる |
Điều kiện (条件) | 寝入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝入れ |
Ý chí (意向) | 寝入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝入るな |
寝入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝入る
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.