Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寡聞 かぶん
hạn chế; ít hiểu biết; kiến thức hạn hẹp
浅学 せんがく
hiểu biết nông cạn; thiển cận
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
寡 か
goá phụ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.