Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寧夏等処行中書省
中書省 ちゅうしょしょう
Secretariat (Tang-dynasty China)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
中夏 ちゅうか
midsummer
帰省等 きせいとう
Về quê hoặc....
此処等 ここら こことう
quanh đây, gần đây
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.