Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寧夏路夜市
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
夜市 よいち
Phố đêm, đêm kinh doanh
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
寧 やすし
khá; tốt hơn; thay vào đó
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).