Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 審問注記
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
審問 しんもん
Sự thẩm vấn; việc xét hỏi.
注記 ちゅうき
sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích
問注所 もんちゅうじょ もんじゅうしょ
High Court (of Kamakura), Board of Inquiry
審問する しんもん しんもんする
tra hỏi
異端審問 いたんしんもん
sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
不審尋問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)
不審訊問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)