Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 審査局
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
調査局 ちょうさきょく
Cục nghiên cứu
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định
国民審査 こくみんしんさ
tổng quan quốc gia (như một hành động (của) một quyền tối cao (của) những người)