Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 審神者
不審者 ふしんしゃ
kẻ khả nghi
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
無神者 むしんじゃ
người vô thần
神学者 しんがくしゃ
nhà thần học.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành