Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下級審 かきゅうしん
toà án cấp dưới; phiên toà sơ thẩm
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
級 きゅう
bực
球審 きゅうしん
trọng tài chính (bóng chày)
前審 ぜんしん
những cuộc xử án sơ bộ