Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
良い男 よいおとこ
người đàn ông dễ coi
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
心は良い男 しんはよいおとこ こころはよいおとこ
một người đàn ông tốt bụng
静的適合性審査 せいてきてきごうせいしんさ
kiểm tra sự phù hợp tĩnh
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng