Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不審訊問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
訊問 じんもん
kỳ thi kiểm tra chéo; sự thẩm vấn
訊く きく
hỏi
拷訊 ごうじん
tra tấn
訊ねる たずねる
hỏi thăm
道を訊く みちをきく
để hỏi cách
反対訊問 はんたいじんもん
sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn