Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拷器 ごうき
những dụng cụ (của) sự tra tấn
拷問 ごうもん
sự tra tấn
拷責 ごうせき
tra tấn
訊問 じんもん
kỳ thi kiểm tra chéo; sự thẩm vấn
訊く きく
hỏi
拷問台 ごうもんだい
cái giá
拷問具 ごうもんぐ
dụng cụ tra tấn
訊ねる たずねる
hỏi thăm