Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寸石和弘
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.