寸鉄
すんてつ「THỐN THIẾT」
☆ Danh từ
Dao kéo nhỏ. Một vũ khí nhỏ.cầm nắm vũ khí trong karatedo

寸鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸鉄
寸鉄人を刺す すんてつひとをさす
to make a cutting remark, to stab someone with a short blade
寸鉄人を殺す すんてつひとをころす
to make a cutting remark, to kill someone with a short blade
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn