寸鉄人を刺す
すんてつひとをさす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To make a cutting remark, to stab someone with a short blade

Bảng chia động từ của 寸鉄人を刺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寸鉄人を刺す/すんてつひとをさすす |
Quá khứ (た) | 寸鉄人を刺した |
Phủ định (未然) | 寸鉄人を刺さない |
Lịch sự (丁寧) | 寸鉄人を刺します |
te (て) | 寸鉄人を刺して |
Khả năng (可能) | 寸鉄人を刺せる |
Thụ động (受身) | 寸鉄人を刺される |
Sai khiến (使役) | 寸鉄人を刺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寸鉄人を刺す |
Điều kiện (条件) | 寸鉄人を刺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 寸鉄人を刺せ |
Ý chí (意向) | 寸鉄人を刺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 寸鉄人を刺すな |
寸鉄人を刺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸鉄人を刺す
寸鉄人を殺す すんてつひとをころす
to make a cutting remark, to kill someone with a short blade
寸鉄 すんてつ
Dao kéo nhỏ. Một vũ khí nhỏ.cầm nắm vũ khí trong karatedo
鉄刺 てっさ
sashimi cá nóc
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
人刺 じんさし
thịt người.
鼻を刺す はなをさす
có mùi hăng, có mùi chát
骨を刺す ほねをさす
(lạnh) thấu xương
釘を刺す くぎをさす
cảnh báo, nhắc nhở