Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺井西口駅
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西口 にしぐち
Cổng phía tây
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng