Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺内よりえ
寺内 じない
bên trong ngôi chùa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
寺参り てらまいり
việc viếng chùa; việc vãn chùa
寺入り てらいり
to enrol in a temple school, child enrolled in a temple school
乗り換え案内 のりかえあんない
thông tin chéo
寺 てら じ
chùa
縁切り寺 えんきりでら えんきりてら
(lịch sử) thiết duyên tự (ngôi đền miếu nơi một người phụ nữ trốn chạy khoải hôn nhân có thể vào trú ẩn)
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng, sự khai quật xác chết, lễ Phục sinh