蘇る
phục hồi lại; làm sống lại; sống lại

Từ đồng nghĩa của 蘇る
Bảng chia động từ của 蘇る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蘇る/よみがえるる |
Quá khứ (た) | 蘇った |
Phủ định (未然) | 蘇らない |
Lịch sự (丁寧) | 蘇ります |
te (て) | 蘇って |
Khả năng (可能) | 蘇れる |
Thụ động (受身) | 蘇られる |
Sai khiến (使役) | 蘇らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蘇られる |
Điều kiện (条件) | 蘇れば |
Mệnh lệnh (命令) | 蘇れ |
Ý chí (意向) | 蘇ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 蘇るな |
よみがえり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よみがえり
蘇る
よみがえる
&
黄泉帰る
よみがえる
phục sinh
蘇り
よみがえり
sống lại
甦る
よみがえる
sống lại
よみがえり
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...)
Các từ liên quan tới よみがえり
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng, sự khai quật xác chết, lễ Phục sinh
甦 よみがえ
Làm sống lại, làm nhớ lại (kí ức, kỉ niệm,...)
読み違える よみちがえる
Đọc nhầm, đọc sai,hiểu lầm
tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung, đọc qua