Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao
斗 とます と
Sao Đẩu
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
一斗 いっと
một đấu
泰斗 たいと
thái đẩu, uy quyền lớn
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày