Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺家公園
公園 こうえん
công viên
公家 くげ こうか こうけ
Toà án tối cao; giới quý tộc, tầng lớp quý phái
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
園芸家 えんげいか
người làm vườn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
公家衆 くげしゅう くげしゅ
courtier, noble, people serving the Imperial Court
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama