Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺岡精工
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
精密加工 せいみつかこう
gia công chính xác,gia công tinh
精密工具 せいみつこうぐ
dụng cụ chuẩn
人工授精 じんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
人工受精 じんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
超精密加工 ちょうせいみつかこう
gia công siêu chính xác