Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
寺 てら じ
chùa