Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna