Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田有希
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
希有 けう
hiếm có; khác thường
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
希 き ぎ まれ
hiếm có
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.