Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田楽器
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.