Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
一門 いちもん
tông môn.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
stupid girl, stupid woman
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức