Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺門亜衣子
亜門 あもん
phân nhỏ sơ cấp
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
寺子 てらこ
child who attended a temple school
鋏角亜門 きょうかくあもん
Phân ngành Chân kìm
甲殻亜門 こーかくあもん
động vật giáp xác (crustacea)
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử