Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対偶 (論理学)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理学 ろんりがく
luân lý học.
対偶 たいぐう
sự tương phản (toán học), biền ngẫu (thơ ca, văn học); vợ chồng
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
理論哲学 りろんてつがく
triết học lí luận
文学理論 ぶんがくりろん
lý thuyết văn học