Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対偶論法
対偶 たいぐう
sự tương phản (toán học), biền ngẫu (thơ ca, văn học); vợ chồng
偶然論 ぐうぜんろん
thuyết ngẫu nhiên
対論 たいろん
tranh luận giáp mặt, tranh luận trực diện
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
法論 ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
論法 ろんぽう
phương pháp lôgic; phương pháp suy luận
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát