Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
句句 くく
mỗi mệnh đề
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
句 く
câu; ngữ; từ vựng
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
句々 くく く々
古句 こく
đoạn thơ cổ; thơ haiku cổ
成句 せいく
thành ngữ.