Các từ liên quan tới 対日抗争期強制動員被害調査及び国外強制動員犠牲者等支援委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
会員制 かいいんせい
Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
委員会制度 いいんかいせいど
hệ thống ủy ban
動員 どういん
động viên
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.